Chất Tải Lạnh PG (Propylene Glycol) – Giải Pháp Làm Lạnh Hiệu Quả & An Toàn 2025

Tin tức

Tin tức

Chất Tải Lạnh PG (Propylene Glycol) – Giải Pháp Làm Lạnh Hiệu Quả & An Toàn 2025

Ngày đăng : 10/11/2025 - 1:27 PM
Chất tải lạnh PG (Propylene Glycol) là dung dịch truyền nhiệt an toàn, chống đông và bảo vệ thiết bị lạnh. Tìm hiểu ứng dụng, ưu điểm và báo giá mới nhất 2025.

Mục Lục

    1. Chất tải lạnh PG là gì?

    Chất tải lạnh PG là dung dịch Propylene Glycol (C₃H₈O₂) pha với nước tinh khiết, được sử dụng để truyền nhiệt – làm lạnh – chống đông trong các hệ thống làm lạnh tuần hoàn, HVAC, thực phẩm, y tế, và dược phẩm.

    Khác với Ethylene Glycol (EG) – vốn độc hại, Propylene Glycol (PG)chất tải lạnh an toàn, không độc, thân thiện môi trường, được FDA (Hoa Kỳ) chứng nhận được phép dùng trong môi trường thực phẩm.


    2. Thông tin kỹ thuật của Propylene Glycol (PG)

    Thuộc tính Giá trị tiêu chuẩn
    Tên hóa học Propylene Glycol
    Công thức hóa học C₃H₈O₂
    Tên thương mại Chất tải lạnh PG, dung dịch PG, nước tải lạnh thực phẩm
    Trạng thái Chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi
    Tỷ trọng (20°C) 1.036 g/cm³
    Nhiệt độ đóng băng (50% PG) ≈ -30°C
    Điểm sôi 188°C
    Độ nhớt (25°C) ~52 cP
    Độc tính Không độc (Food Grade / USP Grade)
    Tiêu chuẩn FDA, USP, REACH, RoHS, Kosher, Halal

    3. Nguyên lý hoạt động của chất tải lạnh PG

    Chất tải lạnh PG hoạt động theo cơ chế:

    ✴️ Hấp thụ nhiệt từ nguồn lạnh (evaporator)

    ✴️ Truyền nhiệt qua đường ống đến thiết bị trao đổi nhiệt (heat exchanger)

    ✴️ Giải phóng nhiệt ra môi trường hoặc máy nén.

    Khi pha với nước, dung dịch PG có thể giảm điểm đông đặc, ổn định truyền nhiệtngăn đóng băng đường ống – giúp hệ thống làm lạnh hoạt động ổn định quanh năm.


    4. Ứng dụng của Chất Tải Lạnh PG

    4.1. Trong ngành thực phẩm & đồ uống

    ✴️ Dùng làm chất tải lạnh gián tiếp cho phòng lạnh, kho bảo quản, dây chuyền sản xuất sữa, bia, nước giải khát, nước đá.

    ✴️ An toàn tiếp xúc gián tiếp với thực phẩm – đạt chuẩn Food Grade.

    4.2. Trong hệ thống HVAC & công nghiệp lạnh

    ✴️ Dùng trong chiller, bồn glycol, hệ thống trao đổi nhiệt.

    ✴️ Bảo vệ đường ống, dàn lạnh, bơm, van khỏi đóng băng và ăn mòn.

    4.3. Trong dược phẩm & y tế

    ✴️ Dùng làm dung môi, tá dược, và chất làm ẩm.

    ✴️ Trong hệ thống sản xuất vaccine, thuốc tiêm, dung dịch truyền.


    5. Ưu điểm của Chất Tải Lạnh PG (Propylene Glycol)

    An toàn & không độc – có thể sử dụng trong môi trường thực phẩm
    Chống ăn mòn & chống đông tốt
    Ổn định nhiệt, không bay hơi, không tạo cặn
    Thân thiện môi trường – phân hủy sinh học tốt
    Kéo dài tuổi thọ thiết bị lạnh & giảm chi phí bảo trì


    6. Hướng dẫn pha trộn Chất Tải Lạnh PG

    Tỷ lệ PG (%) Nhiệt độ đóng băng (°C)
    20% -8°C
    30% -14°C
    40% -22°C
    50% -30°C
    60% -45°C

    ✴️ Tùy hệ thống lạnh, có thể điều chỉnh nồng độ PG để đạt hiệu quả truyền nhiệt và chống đông tối ưu.


    7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

    ✴️ Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

    ✴️ Không trộn chung với Ethylene Glycol hoặc dung dịch khác.

    ✴️ Đảm bảo nắp kín, tránh nhiễm tạp chất.

    ✴️ Thay dung dịch định kỳ 2–3 năm/lần để duy trì hiệu suất.


    8. Báo giá Chất Tải Lạnh PG (Cập nhật 2025)

    Loại PG Độ tinh khiết Giá tham khảo (VNĐ/kg)
    Industrial Grade 99.5% 48.000 – 55.000
    Food Grade 99.8% 58.000 – 65.000
    USP / Pharmaceutical Grade 99.9% 70.000 – 85.000

    ✴️ Giá có thể thay đổi theo xuất xứ (Dow – Mỹ, OXEA – Đức, Hàn Quốc, Malaysia) và số lượng đặt hàng.


    9. Nơi mua Chất Tải Lạnh PG uy tín

    Hãy chọn nhà cung cấp có:

    ✴️ COA – MSDS – chứng nhận FDA, Halal, REACH đầy đủ

    ✴️ Hỗ trợ pha trộn theo nồng độ yêu cầu (30–50%)

    ✴️ Cung cấp tư vấn kỹ thuật hệ thống lạnh công nghiệp

    ✴️ Chính sách giao hàng nhanh – giá sỉ cạnh tranh toàn quốc


    10. Kết luận

    Chất tải lạnh PG (Propylene Glycol)giải pháp làm lạnh tuần hoàn an toàn – hiệu quả – thân thiện môi trường, phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp lạnh hiện đại.

    Việc lựa chọn sản phẩm chất lượng cao, đúng nồng độ và đúng ứng dụng sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ hệ thống lạnh.

    Bài viết khác
      Cắt Tảo Bằng TCCA Bột  (19.10.2024)
      Hóa chất xử lý nước  (28.09.2024)
      Men vi sinh EM gốc F1  (28.09.2024)
      Hóa Chất Yucca  (28.09.2024)
      Các loại bột trợ lọc  (07.06.2025)
      Sodium Lactate là gì?  (28.09.2024)
      Màu Thực Phẩm  (28.09.2024)
      Màu Đỏ Thực phẩm  (28.09.2024)
       Tìm hiểu về Chloramin B  (09.10.2024)
      Gôm đậu Carob là gì?  (27.08.2024)
      Ứng dụng của Oxy Già  (04.09.2024)
      Calcium Gluconate là gì?  (14.06.2025)
      Khử phèn VMC Alkaline  (29.07.2024)
      Màu thực phẩm Caramel  (30.07.2024)
      Cung cấp Tapioca Starch   (30.07.2024)
      Cung cấp Tinh bột mì  (07.09.2024)
      Cung cấp Tinh bột bắp  (07.09.2024)
      Cung cấp Phân bón MKP  (20.09.2024)
      Cung cấp Phân NPK Nga  (30.07.2024)
      Cung cấp Phân kali đỏ  (30.07.2024)
      Cung cấp keo KCC SL 907  (30.07.2024)
      Cung cấp keo Apollo  (19.09.2024)
      Hóa Chất Ngành Gỗ  (30.07.2024)

    Chất Tải Lạnh PG (Propylene Glycol) – Giải Pháp Làm Lạnh Hiệu Quả & An Toàn 2025

    TRỤ SỞ CHÍNH

    11-13  Đường 715 Tạ Quang Bửu, P. Chánh Hưng, TP. HCM
    Call 
    0986 11 88 13 Tel 02837 589 189

    Email: hcm@vmcgroup.com.vn

    VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN

    9 Đường số 5 (Phạm Hùng), X. Bình Hưng, TP. HCM
    Call 
    0986 11 88 13 Tel 028 37 589 189
    Email: hcm@vmcgroup.com.vn

    Logo

    Tinh Bột Biến Tính | Màu Thực Phẩm | Chất Bảo Quản | Chất Nhũ Hóa Làm Dày | Chất Ổn Định | Chất Điều Vị | Hương Thực Phẩm | Chất Tạo Cấu Trúc | Chất Tạo Xốp | Chất Tạo Bọt | Men Vi Sinh

    Khoáng Nuôi Tôm Thủy Sản | Hóa Chất Khử Trùng | Hóa Chất Trợ Lắng | Hóa Chất Điều Chỉnh PH | Hóa Chất Khử Khí Độc | Chất Diệt Rêu Tảo | Chất Tạo Phức | Keo Silicone | Hương Tổng Hợp

    Zalo
    Zalo